Đối đầu Trencin vs MSK Zilina, 21h30 ngày 30/11
Kết quả Trencin vs MSK Zilina
Đối đầu Trencin vs MSK Zilina
Phong độ Trencin gần đây
Phong độ MSK Zilina gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: Trencin vs MSK Zilina
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trencin vs MSK Zilina trước đây
-
25/08/2024MSK Zilina4 - 1Trencin1 - 1L
-
10/11/2023Trencin0 - 0MSK Zilina0 - 0D
-
12/08/2023MSK Zilina5 - 2Trencin3 - 0L
-
01/10/2022MSK Zilina1 - 1Trencin0 - 0D
-
16/07/2022Trencin0 - 0MSK Zilina0 - 0D
-
24/05/2022MSK Zilina0 - 2Trencin0 - 1W
-
11/12/2021Trencin1 - 3MSK Zilina0 - 0L
-
11/09/2021MSK Zilina1 - 3Trencin1 - 2W
-
08/05/2021MSK Zilina5 - 3Trencin1 - 1L
-
10/04/2021Trencin2 - 3MSK Zilina1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Trencin vs MSK Zilina
- Thống kê lịch sử đối đầu Trencin vs MSK Zilina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trencin vs MSK Zilina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trencin vs MSK Zilina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trencin (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Trencin (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trencin thắng
Bại: là số trận Trencin thua
Thắng: là số trận Trencin thắng
Bại: là số trận Trencin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trencin và MSK Zilina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T T H |
2 | MSK Zilina | 15 | 10 | 4 | 1 | 33 | 12 | 21 | 34 | T H T B H T |
3 | Spartak Trnava | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T T T B |
4 | Dunajska Streda | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 | H B T T H B |
5 | FK Kosice | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T H H H |
6 | Dukla Banska Bystrica | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 17 | T B T B H T |
7 | MFK Ruzomberok | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B B T H B |
8 | Sport Podbrezova | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | T H B B H T |
9 | Michalovce | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T T B H T |
10 | Trencin | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | H T B H H B |
11 | MFK Skalica | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B T B B |
12 | KFC Komarno | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: