Đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM, 20h30 ngày 15/3
Kết quả MSK Puchov vs Tatran LM
Đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM
Phong độ MSK Puchov gần đây
Phong độ Tatran LM gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: MSK Puchov vs Tatran LM
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM trước đây
-
18/08/2024Tatran LM2 - 0MSK Puchov1 - 0L
-
20/04/2024Tatran LM1 - 3MSK Puchov1 - 2W
-
30/09/2023MSK Puchov2 - 0Tatran LM2 - 0W
-
15/05/2021MSK Puchov0 - 2Tatran LM0 - 1L
-
02/12/2020Tatran LM1 - 2MSK Puchov1 - 1W
-
09/11/2019Tatran LM1 - 0MSK Puchov1 - 0L
-
27/07/2019MSK Puchov1 - 2Tatran LM1 - 1L
-
28/05/2011Tatran LM1 - 1MSK Puchov1 - 0D
-
30/03/2011MSK Puchov0 - 2Tatran LM0 - 1L
-
02/10/2010Tatran LM3 - 1MSK Puchov2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSK Puchov (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
MSK Puchov (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSK Puchov thắng
Bại: là số trận MSK Puchov thua
Thắng: là số trận MSK Puchov thắng
Bại: là số trận MSK Puchov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSK Puchov và Tatran LM trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 39 | T T T T T H |
2 | Zlate Moravce | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | T B T T H T |
3 | Tatran LM | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 | H T B T T T |
4 | Povazska Bystrica | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B T T B T T |
5 | OFK Malzenice | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | H T B T B B |
6 | FK Pohronie | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B B T T B |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T B T |
8 | Slovan Bratislava B | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B T B T T |
9 | MSK Puchov | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B T B T B |
10 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B T B B T |
12 | MSK Zilina B | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B T B B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: