Đối đầu MSK Zilina B vs MSK Puchov, 21h00 ngày 21/3
Kết quả MSK Zilina B vs MSK Puchov
Đối đầu MSK Zilina B vs MSK Puchov
Phong độ MSK Zilina B gần đây
Phong độ MSK Puchov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: MSK Zilina B vs MSK Puchov
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs MSK Puchov trước đây
-
23/08/2024MSK Puchov3 - 0MSK Zilina B3 - 0L
-
03/05/2024MSK Puchov2 - 2MSK Zilina B0 - 0D
-
21/10/2023MSK Zilina B6 - 2MSK Puchov2 - 2W
-
05/11/2022MSK Zilina B2 - 2MSK Puchov1 - 1D
-
15/07/2022MSK Puchov2 - 1MSK Zilina B0 - 1L
-
06/11/2021MSK Puchov1 - 2MSK Zilina B1 - 0W
-
25/07/2021MSK Zilina B2 - 2MSK Puchov1 - 1D
-
02/05/2021MSK Puchov1 - 0MSK Zilina B0 - 0L
-
10/10/2020MSK Zilina B5 - 1MSK Puchov3 - 1W
-
15/09/2019MSK Zilina B1 - 2MSK Puchov1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu MSK Zilina B vs MSK Puchov
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs MSK Puchov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs MSK Puchov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs MSK Puchov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSK Zilina B (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
MSK Zilina B (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSK Zilina B thắng
Bại: là số trận MSK Zilina B thua
Thắng: là số trận MSK Zilina B thắng
Bại: là số trận MSK Zilina B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSK Zilina B và MSK Puchov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 13 | 19 | 39 | T T T T H B |
2 | Tatran LM | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T B T T T H |
3 | Zlate Moravce | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | T B T T H T |
4 | Povazska Bystrica | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 15 | 5 | 26 | B T T B T T |
6 | OFK Malzenice | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | T B T B B B |
7 | FK Pohronie | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B B T T B |
8 | Slovan Bratislava B | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B T B T T |
9 | MSK Puchov | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | B T B T B H |
10 | MSK Zilina B | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B T B B T |
11 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | B T B B T B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: