Đối đầu Michalovce vs MFK Ruzomberok, 21h30 ngày 30/11
Kết quả Michalovce vs MFK Ruzomberok
Đối đầu Michalovce vs MFK Ruzomberok
Phong độ Michalovce gần đây
Phong độ MFK Ruzomberok gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: Michalovce vs MFK Ruzomberok
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Ruzomberok trước đây
-
25/08/2024MFK Ruzomberok2 - 2Michalovce0 - 1D
-
17/02/2024Michalovce0 - 1MFK Ruzomberok0 - 1L
-
30/09/2023MFK Ruzomberok0 - 0Michalovce0 - 0D
-
13/05/2023MFK Ruzomberok2 - 0Michalovce0 - 0L
-
01/04/2023Michalovce2 - 2MFK Ruzomberok0 - 0D
-
11/02/2023MFK Ruzomberok1 - 0Michalovce1 - 0L
-
31/08/2022Michalovce1 - 1MFK Ruzomberok0 - 0D
-
04/12/2021Michalovce0 - 3MFK Ruzomberok0 - 2L
-
28/08/2021MFK Ruzomberok0 - 0Michalovce0 - 0D
-
01/05/2021Michalovce2 - 1MFK Ruzomberok1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Michalovce vs MFK Ruzomberok
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Ruzomberok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Ruzomberok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Michalovce vs MFK Ruzomberok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Michalovce (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Michalovce (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Michalovce và MFK Ruzomberok trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T T H |
2 | MSK Zilina | 15 | 10 | 4 | 1 | 33 | 12 | 21 | 34 | T H T B H T |
3 | Spartak Trnava | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T T T B |
4 | Dunajska Streda | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 | H B T T H B |
5 | FK Kosice | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T H H H |
6 | Dukla Banska Bystrica | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 17 | T B T B H T |
7 | MFK Ruzomberok | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B B T H B |
8 | Sport Podbrezova | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | T H B B H T |
9 | Michalovce | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T T B H T |
10 | Trencin | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | H T B H H B |
11 | MFK Skalica | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B T B B |
12 | KFC Komarno | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: