Đối đầu MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna, 18h30 ngày 26/10
Kết quả MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna
Đối đầu MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna
Phong độ MFK Lokomotiva Zvolen gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna trước đây
-
31/03/2012MFK Lokomotiva Zvolen1 - 1Stara Lubovna1 - 0D
-
20/08/2011Stara Lubovna0 - 1MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0W
-
23/04/2011MFK Lokomotiva Zvolen2 - 0Stara Lubovna1 - 0W
-
11/09/2010Stara Lubovna0 - 1MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0W
-
03/04/2010Stara Lubovna0 - 0MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0D
-
23/08/2009MFK Lokomotiva Zvolen1 - 0Stara Lubovna0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng A phía đông Slovakia | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Lokomotiva Zvolen vs Stara Lubovna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Lokomotiva Zvolen (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
MFK Lokomotiva Zvolen (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Lokomotiva Zvolen thắng
Bại: là số trận MFK Lokomotiva Zvolen thua
Thắng: là số trận MFK Lokomotiva Zvolen thắng
Bại: là số trận MFK Lokomotiva Zvolen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Lokomotiva Zvolen và Stara Lubovna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T H |
3 | Zlate Moravce | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T B B T H |
4 | OFK Malzenice | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 20 | T T T T T H |
5 | STK Samorin | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B T T B B B |
6 | FK Pohronie | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 18 | 0 | 15 | H H H T B B |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T T T B B |
8 | MSK Zilina B | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B B H T |
9 | Povazska Bystrica | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | H B T H B B |
10 | MSK Puchov | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 13 | H B B T T H |
11 | Slovan Bratislava B | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 12 | T T B B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | H H B T B H |
13 | Humenne | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H H B T |
14 | Stara Lubovna | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: