Đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Slavoj Trebisov vs KFC Komarno
Đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno
Phong độ Slavoj Trebisov gần đây
Phong độ KFC Komarno gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Slavoj Trebisov vs KFC Komarno
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno trước đây
-
21/10/2023KFC Komarno2 - 0Slavoj Trebisov1 - 0L
-
08/04/2023Slavoj Trebisov0 - 1KFC Komarno0 - 0L
-
10/09/2022KFC Komarno2 - 1Slavoj Trebisov0 - 1L
-
20/05/2022Slavoj Trebisov0 - 2KFC Komarno0 - 0L
-
30/10/2021KFC Komarno4 - 1Slavoj Trebisov3 - 0L
-
17/04/2021KFC Komarno2 - 1Slavoj Trebisov0 - 0L
-
26/09/2020Slavoj Trebisov2 - 0KFC Komarno2 - 0W
-
13/10/2019Slavoj Trebisov3 - 1KFC Komarno2 - 1W
-
25/05/2019KFC Komarno2 - 1Slavoj Trebisov2 - 0L
-
28/10/2018Slavoj Trebisov0 - 1KFC Komarno0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavoj Trebisov (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Slavoj Trebisov (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavoj Trebisov thắng
Bại: là số trận Slavoj Trebisov thua
Thắng: là số trận Slavoj Trebisov thắng
Bại: là số trận Slavoj Trebisov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavoj Trebisov và KFC Komarno trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 27 | 20 | 4 | 3 | 57 | 21 | 36 | 64 | T T B T H T |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 27 | 30 | 57 | T T T T T T |
3 | Tatran Presov | 27 | 17 | 5 | 5 | 47 | 21 | 26 | 56 | H T B T B T |
4 | Povazska Bystrica | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 33 | 13 | 46 | B B T B H T |
5 | Humenne | 27 | 12 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 44 | T T H B H H |
6 | MSK Puchov | 27 | 13 | 3 | 11 | 47 | 45 | 2 | 42 | H B T T T B |
7 | TJ Spartak Myjava | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 39 | H B T B T T |
8 | MSK Zilina B | 27 | 12 | 3 | 12 | 54 | 54 | 0 | 39 | T H B T H B |
9 | FK Pohronie | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 46 | -6 | 35 | B H T T B T |
10 | Tatran LM | 27 | 10 | 3 | 14 | 45 | 47 | -2 | 33 | H T B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 27 | 9 | 5 | 13 | 40 | 50 | -10 | 32 | H B T B T B |
12 | STK Samorin | 27 | 8 | 7 | 12 | 43 | 53 | -10 | 31 | T B T B H B |
13 | Slavoj Trebisov | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T H B T B |
14 | OFK Malzenice | 27 | 7 | 6 | 14 | 35 | 42 | -7 | 27 | B B B T B H |
15 | Dolny Kubin | 27 | 3 | 8 | 16 | 22 | 60 | -38 | 17 | H B B B H H |
16 | Spisska Nova Ves | 27 | 2 | 4 | 21 | 18 | 48 | -30 | 10 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: