Đối đầu FK Kosice vs Slovan Bratislava, 00h00 ngày 23/11
Kết quả FK Kosice vs Slovan Bratislava
Đối đầu FK Kosice vs Slovan Bratislava
Phong độ FK Kosice gần đây
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: FK Kosice vs Slovan Bratislava
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kosice vs Slovan Bratislava trước đây
-
17/08/2024Slovan Bratislava2 - 1FK Kosice0 - 1L
-
30/10/2023Slovan Bratislava4 - 0FK Kosice3 - 0L
-
30/07/2023FK Kosice0 - 0Slovan Bratislava0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Kosice vs Slovan Bratislava
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosice vs Slovan Bratislava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosice vs Slovan Bratislava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosice vs Slovan Bratislava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kosice (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Kosice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kosice thắng
Bại: là số trận FK Kosice thua
Thắng: là số trận FK Kosice thắng
Bại: là số trận FK Kosice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kosice và Slovan Bratislava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H T T T T |
2 | MSK Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 30 | 11 | 19 | 31 | T T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 11 | 10 | 27 | T B T T T T |
4 | Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 13 | 7 | 22 | B H B T T H |
5 | FK Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | T T B T H H |
6 | MFK Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T H |
7 | Sport Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 14 | B T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B T B T B H |
9 | Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 14 | B B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B H H |
11 | MFK Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 27 | -10 | 12 | T B B B T B |
12 | KFC Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: