Đối đầu MFK Ruzomberok vs FK Kosice, 21h30 ngày 22/2
Kết quả MFK Ruzomberok vs FK Kosice
Đối đầu MFK Ruzomberok vs FK Kosice
Phong độ MFK Ruzomberok gần đây
Phong độ FK Kosice gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: MFK Ruzomberok vs FK Kosice
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Ruzomberok vs FK Kosice trước đây
-
05/10/2024FK Kosice2 - 1MFK Ruzomberok2 - 1L
-
16/12/2023FK Kosice2 - 2MFK Ruzomberok0 - 1D
-
16/09/2023MFK Ruzomberok1 - 0FK Kosice1 - 0W
-
28/06/2023FK Kosice2 - 3MFK Ruzomberok0 - 2W
-
22/06/2021MFK Ruzomberok3 - 0FK Kosice1 - 0W
-
06/02/2021MFK Ruzomberok1 - 0FK Kosice0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MFK Ruzomberok vs FK Kosice
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Ruzomberok vs FK Kosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Ruzomberok vs FK Kosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Ruzomberok vs FK Kosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Ruzomberok (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
MFK Ruzomberok (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Ruzomberok thắng
Bại: là số trận MFK Ruzomberok thua
Thắng: là số trận MFK Ruzomberok thắng
Bại: là số trận MFK Ruzomberok thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Ruzomberok và FK Kosice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 21 | 15 | 4 | 2 | 48 | 24 | 24 | 49 | T B T T H H |
2 | MSK Zilina | 19 | 12 | 5 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | H T T T H B |
3 | Spartak Trnava | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 16 | 16 | 40 | B T T T T H |
4 | Dunajska Streda | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | B H H B T H |
5 | Sport Podbrezova | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 26 | 2 | 28 | T H T T H T |
6 | FK Kosice | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T T B |
7 | Michalovce | 20 | 5 | 9 | 6 | 25 | 31 | -6 | 24 | T T H H H H |
8 | MFK Ruzomberok | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B B B T |
9 | Trencin | 21 | 3 | 10 | 8 | 22 | 35 | -13 | 19 | B H H T B H |
10 | MFK Skalica | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 18 | B H H B T H |
11 | KFC Komarno | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 36 | -15 | 18 | H B H T B H |
12 | Dukla Banska Bystrica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: