Đối đầu FK Kosice vs MFK Ruzomberok, 23h00 ngày 05/10
Kết quả FK Kosice vs MFK Ruzomberok
Đối đầu FK Kosice vs MFK Ruzomberok
Phong độ FK Kosice gần đây
Phong độ MFK Ruzomberok gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: FK Kosice vs MFK Ruzomberok
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kosice vs MFK Ruzomberok trước đây
-
16/12/2023FK Kosice2 - 2MFK Ruzomberok0 - 1D
-
16/09/2023MFK Ruzomberok1 - 0FK Kosice1 - 0L
-
28/06/2023FK Kosice2 - 3MFK Ruzomberok0 - 2L
-
22/06/2021MFK Ruzomberok3 - 0FK Kosice1 - 0L
-
06/02/2021MFK Ruzomberok1 - 0FK Kosice0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kosice vs MFK Ruzomberok
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosice vs MFK Ruzomberok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosice vs MFK Ruzomberok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosice vs MFK Ruzomberok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kosice (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Kosice (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kosice thắng
Bại: là số trận FK Kosice thua
Thắng: là số trận FK Kosice thắng
Bại: là số trận FK Kosice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kosice và MFK Ruzomberok trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T B T T T |
2 | MSK Zilina | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 20 | H T T T T T |
3 | Dunajska Streda | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 14 | B T B T T H |
4 | Spartak Trnava | 8 | 2 | 6 | 0 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T H H T H |
5 | MFK Ruzomberok | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B T B |
6 | KFC Komarno | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B T T B B |
7 | FK Kosice | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B B H H B T |
8 | Sport Podbrezova | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T H B T H |
9 | Trencin | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H B B H |
10 | Dukla Banska Bystrica | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H B H B B B |
11 | Michalovce | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B H T H B B |
12 | MFK Skalica | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: