Đối đầu Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov, 20h00 ngày 07/4
Kết quả Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov
Đối đầu Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov
Phong độ Dolny Kubin gần đây
Phong độ Slavoj Trebisov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov trước đây
-
15/09/2023Slavoj Trebisov1 - 1Dolny Kubin1 - 0D
-
19/05/2023Slavoj Trebisov2 - 3Dolny Kubin1 - 0W
-
30/10/2022Dolny Kubin2 - 1Slavoj Trebisov1 - 0W
-
05/06/2015Slavoj Trebisov1 - 2Dolny Kubin1 - 0W
-
02/05/2015Dolny Kubin4 - 0Slavoj Trebisov1 - 0W
-
16/11/2014Slavoj Trebisov3 - 1Dolny Kubin1 - 0L
-
30/08/2014Dolny Kubin2 - 0Slavoj Trebisov0 - 0W
-
13/04/2014Dolny Kubin1 - 0Slavoj Trebisov1 - 0W
-
08/09/2013Slavoj Trebisov2 - 0Dolny Kubin2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov
- Thống kê lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 7 | 5 | 1 | 1 |
Hạng A phía đông Slovakia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dolny Kubin vs Slavoj Trebisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dolny Kubin (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Dolny Kubin (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dolny Kubin thắng
Bại: là số trận Dolny Kubin thua
Thắng: là số trận Dolny Kubin thắng
Bại: là số trận Dolny Kubin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dolny Kubin và Slavoj Trebisov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 23 | 18 | 3 | 2 | 47 | 17 | 30 | 57 | T B H T T T |
2 | Tatran Presov | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 12 | 23 | 47 | T T T T T H |
3 | FC Artmedia Petrzalka | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 24 | 19 | 42 | T H H B T T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 9 | 3 | 38 | 23 | 15 | 39 | H H T T H B |
5 | Humenne | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 38 | B T T H T T |
6 | MSK Zilina B | 23 | 11 | 2 | 10 | 47 | 43 | 4 | 35 | T B B B T H |
7 | MSK Puchov | 22 | 10 | 3 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B H T B B H |
8 | Tatran LM | 22 | 9 | 3 | 10 | 38 | 35 | 3 | 30 | B B T T T H |
9 | TJ Spartak Myjava | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | T H B H H H |
10 | STK Samorin | 22 | 7 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 27 | T H H T B T |
11 | FK Pohronie | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 43 | -9 | 26 | B T B B B H |
12 | Slovan Bratislava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 41 | -11 | 26 | T B T B H B |
13 | OFK Malzenice | 22 | 6 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 23 | H B B H T B |
14 | Slavoj Trebisov | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 22 | H H B T B B |
15 | Dolny Kubin | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 50 | -30 | 15 | B B T B H H |
16 | Spisska Nova Ves | 22 | 0 | 3 | 19 | 12 | 43 | -31 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: