Kết quả Zlate Moravce vs OFK Malzenice, 23h00 ngày 18/10
Kết quả Zlate Moravce vs OFK Malzenice
Đối đầu Zlate Moravce vs OFK Malzenice
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Phong độ OFK Malzenice gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.97O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.61X
3.802
4.20Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.88O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zlate Moravce vs OFK Malzenice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 11
-
Zlate Moravce vs OFK Malzenice: Diễn biến chính
-
35'Filip Balaj1-0
-
42'Levan Nonikashvili1-0
-
50'1-1
David Bukovsky
-
59'1-1Samuel Benovic
-
59'Daniel Smiga1-1
-
73'1-1Jakub Krajcovic
-
90'1-1Boris Druga
-
90'1-1Kotlar Thomas
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Zlate Moravce vs OFK Malzenice: Số liệu thống kê
-
Zlate MoravceOFK Malzenice
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
125Pha tấn công79
-
-
92Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation