Kết quả Tatran Presov vs Stara Lubovna, 21h00 ngày 22/03
Kết quả Tatran Presov vs Stara Lubovna
Phong độ Tatran Presov gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
0.98O 3.25
0.84U 3.25
0.771
1.22X
4.802
10.50Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.90O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tatran Presov vs Stara Lubovna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 18
-
Tatran Presov vs Stara Lubovna: Diễn biến chính
-
34'Patrik Simko0-0
-
36'Martin Regali1-0
-
48'1-0Lekan Okunola
-
90'Boris Gall1-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Tatran Presov vs Stara Lubovna: Số liệu thống kê
-
Tatran PresovStara Lubovna
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
110Pha tấn công78
-
-
86Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation