Kết quả Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B, 21h00 ngày 28/03
Kết quả Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B
Đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.75
0.79U 2.75
0.841
1.83X
3.752
3.75Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 19
-
Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B: Diễn biến chính
-
7'0-1
Martin Misovic
-
25'0-1Alexej Maros
-
26'0-2
Marek Svec
-
31'Gabriel Halabrin0-2
-
31'Adam Brenkus1-2
-
53'1-2Tomas Marusin
-
54'Adam Brenkus2-2
-
83'Weisheng Jiang2-2
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B: Số liệu thống kê
-
Stara LubovnaSlovan Bratislava B
-
9Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
95Pha tấn công94
-
-
72Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation