Kết quả Stara Lubovna vs MSK Zilina B, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Stara Lubovna vs MSK Zilina B
Đối đầu Stara Lubovna vs MSK Zilina B
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ MSK Zilina B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.92U 3
0.881
1.73X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 1.25
0.96U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stara Lubovna vs MSK Zilina B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 13
-
Stara Lubovna vs MSK Zilina B: Diễn biến chính
-
20'Abdulhakim Daneji1-0
-
26'Michal Piter-Bucko2-0
-
27'Weisheng Jiang2-0
-
29'Weisheng Jiang3-0
-
56'3-0Amin Ziblim
-
69'3-0Tomas Jasso
-
76'Jakub Kousal3-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Stara Lubovna vs MSK Zilina B: Số liệu thống kê
-
Stara LubovnaMSK Zilina B
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
115Pha tấn công89
-
-
87Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation