Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs Tatran Presov, 16h30 ngày 16/03
Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs Tatran Presov
Đối đầu FC Artmedia Petrzalka vs Tatran Presov
Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây
Phong độ Tatran Presov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.02O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.76X
2.942
2.23Hiệp 1+0
1.04-0
0.76O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Artmedia Petrzalka vs Tatran Presov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 17
-
FC Artmedia Petrzalka vs Tatran Presov: Diễn biến chính
-
28'Samuel Alabi0-0
-
55'Frank Appiah1-0
-
86'Patrik Surnovsky1-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
FC Artmedia Petrzalka vs Tatran Presov: Số liệu thống kê
-
FC Artmedia PetrzalkaTatran Presov
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
68Pha tấn công104
-
-
47Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation