Kết quả Slovan Bratislava vs AC Milan, 00h45 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Slovan Bratislava vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Christian Pulisic (Assist:Tammy Abraham)
  • 24'
    Tigran Barseghyan (Assist:Kyriakos Savvidis) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Rafael Leao
     Noah Okafor
  • 54'
    1-1
    Samuel Chimerenka Chukwueze
  • 58'
    1-1
    Davide Calabria
  • 66'
    Danylo Ignatenko  
    Idjessi Metsoko  
    1-1
  • 68'
    1-2
    goal Rafael Leao (Assist:Youssouf Fofana)
  • 71'
    1-3
    goal Tammy Abraham
  • 75'
    1-3
     Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
     Davide Calabria
  • 75'
    1-3
     Ruben Loftus Cheek
     Christian Pulisic
  • 76'
    Marko Tolic  
    Juraj Kucka  
    1-3
  • 76'
    Nino Marcelli  
    Siemen Voet  
    1-3
  • 76'
    1-3
     Yunus Musah
     Youssouf Fofana
  • 79'
    1-3
    Fikayo Tomori
  • 84'
    1-3
     Francesco Camarda
     Tammy Abraham
  • 88'
    Nino Marcelli (Assist:Tigran Barseghyan) goal 
    2-3
  • 90'
    Kenan Bajric
    2-3
  • 90'
    Marko Tolic
    2-3
  • 90'
    Marko Tolic
    2-3
  • 90'
    Robert Mak  
    Kyriakos Savvidis  
    2-3
  • Slovan Bratislava vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Bratislava3-4-3
    71
    Dominik Takac
    2
    Siemen Voet
    4
    Guram Kashia
    12
    Kenan Bajric
    17
    Jurij Medvedev
    88
    Kyriakos Savvidis
    33
    Juraj Kucka
    28
    Cesar Blackman
    93
    Idjessi Metsoko
    13
    David Strelec
    11
    Tigran Barseghyan
    90
    Tammy Abraham
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    11
    Christian Pulisic
    17
    Noah Okafor
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    2
    Davide Calabria
    23
    Fikayo Tomori
    31
    Starhinja Pavlovic
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Marko Tolic
    21Robert Mak
    77Danylo Ignatenko
    18Nino Marcelli
    20Alen Mustafic
    23Sharani Zuberu
    37Julius Szoke
    26Gajdos Artur
    31Martin Trnovsky
    27Matus Vojtko
    35Adam Hrdina
    25Lukas Pauschek
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 22
    Francesco Camarda 73
    Rafael Leao 10
    Yunus Musah 80
    Ruben Loftus Cheek 8
    Malick Thiaw 28
    Marco Sportiello 57
    Matteo Gabbia 46
    Filippo Terracciano 42
    Lorenzo Torriani 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Weiss
    Paulo Fonseca
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovan Bratislava vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Slovan Bratislava
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    572
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    19
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •