Kết quả MFK Ruzomberok vs KFC Komarno, 21h30 ngày 24/11
Kết quả MFK Ruzomberok vs KFC Komarno
Đối đầu MFK Ruzomberok vs KFC Komarno
Phong độ MFK Ruzomberok gần đây
Phong độ KFC Komarno gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:30
-
MFK Ruzomberok 31KFC Komarno 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.44X
4.002
5.80Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Ruzomberok vs KFC Komarno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 15
-
MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Diễn biến chính
-
18'0-1Jakub Sylvestr (Assist:Dominik Zak)
-
21'Marko Kelemen1-1
-
31'1-2Matus Maly(OW)
-
45'1-2Jakub Sylvestr
-
45'Daniel Kostl1-2
-
53'Kristóf Domonkos1-2
-
60'Timotej Mudry
Kristóf Domonkos1-2 -
60'Adam Tucny
Matej Madlenak1-2 -
66'1-2Jozef Pastorek
Nándor Tamás -
66'1-2Christian Bayemi
Gergo Nagy -
67'Samuel Lavrincik1-2
-
70'1-3Ondrej Rudzan (Assist:Christian Bayemi)
-
71'Martin Boda
Marko Kelemen1-3 -
71'David Huf
Jan Hladik1-3 -
75'1-3Martin Simko
Dan Ozvolda -
80'Marian Chobot
Martin Chrien1-3 -
90'1-3Tamas Nemeth
Jakub Sylvestr
-
MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Ruzomberok3-4-31Dominik Tapaj32Matus Maly16Daniel Kostl22Simon Gabriel23Matej Madlenak4Oliver Luteran11Samuel Lavrincik8Kristóf Domonkos14Jan Hladik26Marko Kelemen30Martin Chrien23Jakub Sylvestr22Nándor Tamás12Dominik Zak73Ganbold Ganbayar6Dan Ozvolda77Gergo Nagy8Simon Smehyl21Robert Pillar5Dominik Spiriak24Ondrej Rudzan1Filip Dlubac
- Đội hình dự bị
-
18Martin Boda20Marian Chobot19Martin Gomola9David Huf34Matej Luksch3Jan Maslo6Timotej Mudry24Mate Szolgai17Adam TucnyChristian Bayemi 17Matus Chropovsky 32Tobias Divis 14David Kmeto 15Tamas Nemeth 10Jozef Pastorek 7Martin Simko 3Jozef Spyrka 20Gabor Toth 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter Struhar
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Số liệu thống kê
-
MFK RuzomberokKFC Komarno
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
20Sút Phạt20
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
445Số đường chuyền324
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn8
-
-
7Thử thách5
-
-
91Pha tấn công70
-
-
78Tấn công nguy hiểm58
-