Kết quả MSK Puchov vs OFK Malzenice, 20h30 ngày 28/09
Kết quả MSK Puchov vs OFK Malzenice
Đối đầu MSK Puchov vs OFK Malzenice
Phong độ MSK Puchov gần đây
Phong độ OFK Malzenice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.831
1.67X
3.752
4.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Puchov vs OFK Malzenice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 9
-
MSK Puchov vs OFK Malzenice: Diễn biến chính
-
28'0-0Martin Bukata
-
47'Patrik Mraz1-0
-
53'1-1
Boris Druga
-
57'Adrian Kopicar1-1
-
61'1-1Kudlicka Timotej
-
64'1-1Boris Druga
-
69'1-1Hugo Ahl
-
78'Nikolas Brandis1-1
-
83'1-2
Patrick Karhan
-
90'1-3
Kotlar Thomas
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Puchov vs OFK Malzenice: Số liệu thống kê
-
MSK PuchovOFK Malzenice
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
112Pha tấn công87
-
-
70Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 39 | T T T T T H |
2 | Tatran LM | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 | H T B T T T |
3 | Zlate Moravce | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 30 | H T B T T H |
4 | Povazska Bystrica | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B T T B T T |
5 | OFK Malzenice | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | H T B T B B |
6 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T B T |
8 | MSK Puchov | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B T B T B |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | Slovan Bratislava B | 16 | 6 | 0 | 10 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B B T B T |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B T B B T |
12 | MSK Zilina B | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B T B B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation