Kết quả Tekstilac vs IMT Novi Beograd, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Tekstilac vs IMT Novi Beograd
Đối đầu Tekstilac vs IMT Novi Beograd
Phong độ Tekstilac gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.81O 2.5
0.92U 2.5
0.841
3.30X
3.202
1.98Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.76O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tekstilac vs IMT Novi Beograd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 28
-
Tekstilac vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính
-
21'0-0Nikola Krstic Penalty cancelled
-
51'Irfan Zulfic1-0
-
53'1-0Luka Lukovic
-
57'1-0Antoine Batisse
-
60'1-1
Vladimir Lucic (Assist:Ishak Belfodil)
-
90'1-1Sinisa Popovic
-
90'Ognjen Tripkovic1-1
-
90'1-2
Ishak Belfodil
-
90'1-2Vladimir Lucic Penalty awarded
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Tekstilac vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê
-
TekstilacIMT Novi Beograd
-
0Phạt góc15
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
347Số đường chuyền446
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn3
-
-
10Thử thách13
-
-
82Pha tấn công132
-
-
28Tấn công nguy hiểm117
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 26 | 2 | 0 | 98 | 18 | 80 | 80 | T H T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 29 | 27 | 59 | T H T T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | OFK Beograd | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 43 | B H T T B T |
5 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | B T B H B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T B T B |
7 | Novi Pazar | 28 | 11 | 5 | 12 | 43 | 51 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
9 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | H B H T T B |
11 | IMT Novi Beograd | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T H B T T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 38 | -12 | 33 | T H T T B B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 54 | -18 | 31 | B H B B B H |
15 | Tekstilac | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 25 | T B H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs