Kết quả OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad, 22h30 ngày 16/03
Kết quả OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad
Đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad
Phong độ OFK Beograd gần đây
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.25
0.77U 2.25
0.991
3.10X
3.102
2.15Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 1
1.11U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad
-
Sân vận động: Gradski stadion Tetovo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 28
-
OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad: Diễn biến chính
-
4'Gleofilo Vlijter (Assist:Filip Stojilkovic)1-0
-
34'Diogo Bezerra (Assist:Lazar Jovanovic)2-0
-
38'Aleksandar Djermanovic2-0
-
39'2-0Slobodan Medojevic
-
45'2-1
Uros Nikolic (Assist:Bamidele Isa Yusuf)
-
48'Filip Stojilkovic (Assist:Diogo Bezerra)3-1
-
49'3-1Mihai Butean
-
59'3-1Djordje Crnomarkovic
-
72'Stefan Despotovsk3-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad: Số liệu thống kê
-
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
283Số đường chuyền489
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị3
-
-
6Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
1Đánh chặn8
-
-
13Thử thách5
-
-
104Pha tấn công114
-
-
53Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 26 | 2 | 0 | 98 | 18 | 80 | 80 | T H T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 29 | 27 | 59 | T H T T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | OFK Beograd | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 43 | B H T T B T |
5 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | B T B H B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T B T B |
7 | Novi Pazar | 28 | 11 | 5 | 12 | 43 | 51 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
9 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | H B H T T B |
11 | IMT Novi Beograd | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T H B T T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 38 | -12 | 33 | T H T T B B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 54 | -18 | 31 | B H B B B H |
15 | Tekstilac | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 25 | T B H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs