Kết quả IMT Novi Beograd vs Jedinstvo UB, 20h00 ngày 02/02
Kết quả IMT Novi Beograd vs Jedinstvo UB
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.83O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.87O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IMT Novi Beograd vs Jedinstvo UB
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 21
-
IMT Novi Beograd vs Jedinstvo UB: Diễn biến chính
-
25'Nikola Glisic0-0
-
25'Nikola Krstic0-0
-
39'Luka Lukovic1-0
-
64'Aleksandar Lutovac1-0
-
67'Ugo Bonnet (Assist:Vladimir Radocaj)2-0
-
90'2-0Stefan Cimbaljevic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
IMT Novi Beograd vs Jedinstvo UB: Số liệu thống kê
-
IMT Novi BeogradJedinstvo UB
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt20
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
466Số đường chuyền346
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách16
-
-
115Pha tấn công93
-
-
77Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 26 | 22 | 50 | T H H T H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
7 | OFK Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | T H B B B H |
8 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
9 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
11 | Radnicki Nis | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 48 | -13 | 30 | B H T B H B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 25 | 7 | 4 | 14 | 19 | 42 | -23 | 25 | B T B T B H |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs