Đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis, 23h30 ngày 30/8
Kết quả IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis
Nhận định FK IMT Belgrad vs Radnicki Nis, 23h30 ngày 30/8
Đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis trước đây
-
13/05/2024Radnicki Nis0 - 0IMT Novi Beograd0 - 0D
-
23/02/2024IMT Novi Beograd0 - 3Radnicki Nis0 - 1L
-
18/09/2023Radnicki Nis1 - 0IMT Novi Beograd1 - 0L
-
09/11/2022Radnicki Nis3 - 0IMT Novi Beograd1 - 0L
-
25/11/2020IMT Novi Beograd2 - 1Radnicki Nis1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và Radnicki Nis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
3 | Mladost Lucani | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B H T B T T |
4 | Cukaricki Stankom | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | T H T T B B |
5 | OFK Beograd | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | T T H B T B |
6 | FK Zeleznicar Pancevo | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | T H B T T B |
7 | Radnicki Nis | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T B T T |
8 | FK Napredak Krusevac | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H H B T T |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 7 | B T B H T |
10 | Backa Topola | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T B |
11 | Tekstilac | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B B T H T |
12 | IMT Novi Beograd | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H H B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | Vojvodina Novi Sad | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | T B B H B |
15 | Novi Pazar | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | T H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: