Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade, 00h30 ngày 09/2
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade
Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade trước đây
-
02/09/2024Partizan Belgrade0 - 0Vojvodina Novi Sad0 - 0D
-
02/05/2024Partizan Belgrade2 - 3Vojvodina Novi Sad1 - 2W
-
02/12/2023Partizan Belgrade3 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 0L
-
07/08/2023Vojvodina Novi Sad0 - 2Partizan Belgrade0 - 0L
-
22/05/2023Vojvodina Novi Sad2 - 2Partizan Belgrade1 - 1D
-
02/04/2023Vojvodina Novi Sad2 - 1Partizan Belgrade0 - 0W
-
03/10/2022Partizan Belgrade4 - 1Vojvodina Novi Sad2 - 0L
-
07/05/2022Partizan Belgrade2 - 1Vojvodina Novi Sad2 - 0L
-
21/11/2021Partizan Belgrade4 - 1Vojvodina Novi Sad2 - 0L
-
11/05/2022Partizan Belgrade2 - 1Vojvodina Novi Sad2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Partizan Belgrade: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vojvodina Novi Sad (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Vojvodina Novi Sad (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vojvodina Novi Sad và Partizan Belgrade trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 13 | 66 | 64 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | Mladost Lucani | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B T B B H T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T T B T B |
5 | OFK Beograd | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H B H T H B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Cukaricki Stankom | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B H T |
8 | Backa Topola | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 32 | 2 | 28 | H B H T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 22 | 6 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 | 21 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: