Đối đầu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade, 22h00 ngày 11/12
Kết quả Radnicki Nis vs Partizan Belgrade
Nhận định dự đoán Radnicki Nis vs Partizan Belgrade, lúc 22h00 ngày 11/12/2023
Đối đầu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Partizan Belgrade
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade trước đây
-
14/08/2023Partizan Belgrade2 - 1Radnicki Nis0 - 1L
-
31/10/2022Partizan Belgrade4 - 0Radnicki Nis2 - 0L
-
16/07/2022Radnicki Nis3 - 3Partizan Belgrade1 - 1D
-
22/05/2022Partizan Belgrade2 - 0Radnicki Nis1 - 0L
-
12/02/2022Radnicki Nis0 - 2Partizan Belgrade0 - 1L
-
30/08/2021Partizan Belgrade4 - 0Radnicki Nis2 - 0L
-
12/04/2021Partizan Belgrade2 - 0Radnicki Nis1 - 0L
-
26/10/2020Radnicki Nis1 - 0Partizan Belgrade0 - 0W
-
08/03/2020Partizan Belgrade1 - 0Radnicki Nis0 - 0L
-
28/09/2019Radnicki Nis1 - 4Partizan Belgrade1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Radnicki Nis (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Partizan Belgrade trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 17 | 14 | 1 | 2 | 43 | 18 | 25 | 43 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 16 | 14 | 1 | 1 | 38 | 16 | 22 | 43 | T T T T B T |
3 | Backa Topola | 17 | 9 | 6 | 2 | 30 | 14 | 16 | 33 | H T B T T H |
4 | Novi Pazar | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 26 | T H B T T T |
5 | Cukaricki Stankom | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 26 | B B B T T T |
6 | Mladost Lucani | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | B T T H T B |
7 | FK Vozdovac Beograd | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 23 | -3 | 22 | B H B B T H |
8 | Vojvodina Novi Sad | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H H T B B |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 17 | 7 | 1 | 9 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B B T T B |
10 | Habitpharm Javor | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 24 | -4 | 20 | B B T T B B |
11 | Radnicki 1923 Kragujevac | 17 | 6 | 1 | 10 | 24 | 31 | -7 | 19 | T T T B B H |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B T B T |
13 | FK Napredak Krusevac | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 17 | T B T T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 14 | B B T B B B |
15 | Radnicki Nis | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | 13 | T H H B B B |
16 | Radnik Surdulica | 17 | 1 | 8 | 8 | 10 | 19 | -9 | 11 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: