Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd
Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ OFK Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd trước đây
-
13/07/2018Vojvodina Novi Sad1 - 2OFK Beograd1 - 1L
-
19/03/2016OFK Beograd1 - 0Vojvodina Novi Sad0 - 0L
-
03/10/2015Vojvodina Novi Sad1 - 0OFK Beograd0 - 0W
-
21/02/2015OFK Beograd0 - 0Vojvodina Novi Sad0 - 0D
-
11/08/2014Vojvodina Novi Sad3 - 0OFK Beograd2 - 0W
-
22/04/2014Vojvodina Novi Sad2 - 0OFK Beograd0 - 0W
-
26/10/2013OFK Beograd0 - 2Vojvodina Novi Sad0 - 1W
-
03/04/2013Vojvodina Novi Sad0 - 1OFK Beograd0 - 0L
-
17/04/2013OFK Beograd1 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 0D
-
14/03/2013Vojvodina Novi Sad1 - 0OFK Beograd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Serbia | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vojvodina Novi Sad (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Vojvodina Novi Sad (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vojvodina Novi Sad và OFK Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 11 | 10 | 1 | 0 | 35 | 7 | 28 | 31 | T T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T T B T T |
3 | OFK Beograd | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T T T H H |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 20 | T T B H T T |
5 | Partizan Belgrade | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 20 | H B B T T T |
6 | Cukaricki Stankom | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | T H T B H H |
7 | Radnicki Nis | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 22 | -5 | 17 | B T T H H B |
8 | Vojvodina Novi Sad | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 16 | T T H B T H |
9 | Backa Topola | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 16 | B B T T T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B B B B T |
11 | Novi Pazar | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 | H B T T B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B B H T H |
13 | IMT Novi Beograd | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 11 | B B B B B T |
14 | Tekstilac | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 25 | -16 | 11 | T B H B B B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | B T B B B H |
16 | Jedinstvo UB | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 29 | -20 | 5 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: