Đối đầu Novi Pazar vs Radnicki Nis, 21h00 ngày 15/4
Kết quả Novi Pazar vs Radnicki Nis
Nhận định Novi Pazar vs Radnicki Nis, 21h00 ngày 15/4
Đối đầu Novi Pazar vs Radnicki Nis
Phong độ Novi Pazar gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Novi Pazar vs Radnicki Nis
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Radnicki Nis trước đây
-
10/11/2023Radnicki Nis0 - 1Novi Pazar0 - 0W
-
12/02/2023Novi Pazar0 - 0Radnicki Nis0 - 0D
-
12/08/2022Radnicki Nis1 - 3Novi Pazar0 - 1W
-
25/02/2022Radnicki Nis1 - 1Novi Pazar1 - 0D
-
17/09/2021Novi Pazar2 - 1Radnicki Nis1 - 1W
-
17/02/2021Novi Pazar3 - 1Radnicki Nis1 - 1W
-
10/08/2020Radnicki Nis2 - 1Novi Pazar2 - 0L
-
24/02/2018Novi Pazar1 - 1Radnicki Nis0 - 1D
-
13/09/2017Radnicki Nis1 - 0Novi Pazar1 - 0L
-
12/03/2017Radnicki Nis2 - 2Novi Pazar1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Novi Pazar vs Radnicki Nis
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Radnicki Nis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Radnicki Nis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Radnicki Nis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novi Pazar (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Novi Pazar (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Novi Pazar và Radnicki Nis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 24 | 2 | 3 | 75 | 25 | 50 | 74 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 22 | 4 | 3 | 64 | 32 | 32 | 70 | H B H T T T |
3 | Backa Topola | 29 | 17 | 9 | 3 | 55 | 26 | 29 | 60 | H T T T T H |
4 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 13 | 8 | 8 | 46 | 40 | 6 | 47 | T T T T H T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 15 | 2 | 12 | 47 | 46 | 1 | 47 | T T B T B T |
6 | Cukaricki Stankom | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | B H H T H H |
7 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 7 | 11 | 29 | 38 | -9 | 40 | T B H B T B |
8 | FK Napredak Krusevac | 29 | 11 | 6 | 12 | 31 | 37 | -6 | 39 | H T T B T H |
9 | Novi Pazar | 29 | 10 | 5 | 14 | 33 | 38 | -5 | 35 | T H B B B B |
10 | Radnicki Nis | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B B T T T |
11 | Habitpharm Javor | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 44 | -16 | 31 | B H B B B B |
13 | FK Vozdovac Beograd | 29 | 7 | 9 | 13 | 37 | 46 | -9 | 30 | B H H B B B |
14 | IMT Novi Beograd | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B T H B H |
15 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 7 | 5 | 17 | 34 | 56 | -22 | 26 | T B B H T B |
16 | Radnik Surdulica | 29 | 2 | 8 | 19 | 17 | 41 | -24 | 14 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: