Đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade, 21h00 ngày 21/10
Kết quả Novi Pazar vs Partizan Belgrade
Nhận định, Soi kèo Novi Pazar vs Partizan Belgrade, 21h00 ngày 21/10
Đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade
Phong độ Novi Pazar gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Novi Pazar vs Partizan Belgrade
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade trước đây
-
08/04/2024Partizan Belgrade2 - 0Novi Pazar1 - 0L
-
06/11/2023Novi Pazar0 - 1Partizan Belgrade0 - 1L
-
09/05/2023Partizan Belgrade2 - 0Novi Pazar1 - 0L
-
13/11/2022Partizan Belgrade1 - 0Novi Pazar0 - 0L
-
29/07/2022Novi Pazar1 - 0Partizan Belgrade1 - 0W
-
05/12/2021Partizan Belgrade2 - 0Novi Pazar0 - 0L
-
09/08/2021Novi Pazar1 - 4Partizan Belgrade0 - 1L
-
12/02/2021Partizan Belgrade4 - 1Novi Pazar0 - 0L
-
05/08/2020Novi Pazar3 - 2Partizan Belgrade1 - 0W
-
05/04/2018Partizan Belgrade5 - 0Novi Pazar2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novi Pazar (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Novi Pazar (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Novi Pazar và Partizan Belgrade trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 11 | 10 | 1 | 0 | 35 | 7 | 28 | 31 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T T T H H |
3 | Mladost Lucani | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 22 | T T T B T T |
4 | Cukaricki Stankom | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | T H T B H H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 15 | 7 | 17 | B T T B H T |
6 | Partizan Belgrade | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 17 | H H B B T T |
7 | Radnicki Nis | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 22 | -5 | 17 | B T T H H B |
8 | Vojvodina Novi Sad | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 16 | T T H B T H |
9 | Backa Topola | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 16 | B B T T T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B B B B T |
11 | Novi Pazar | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | T H B T T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B B H T H |
13 | Tekstilac | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | B T B H B B |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | B T B B B H |
15 | IMT Novi Beograd | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 25 | -16 | 5 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: