Đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani, 01h00 ngày 28/10
Kết quả Radnicki Nis vs Mladost Lucani
Đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Mladost Lucani
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani trước đây
-
30/03/2024Radnicki Nis3 - 0Mladost Lucani1 - 0W
-
22/10/2023Mladost Lucani1 - 2Radnicki Nis1 - 0W
-
30/04/2023Radnicki Nis1 - 2Mladost Lucani0 - 0L
-
04/02/2023Radnicki Nis2 - 1Mladost Lucani0 - 1W
-
07/08/2022Mladost Lucani2 - 2Radnicki Nis1 - 1D
-
09/04/2022Mladost Lucani2 - 0Radnicki Nis1 - 0L
-
30/10/2021Radnicki Nis2 - 0Mladost Lucani1 - 0W
-
02/04/2021Mladost Lucani4 - 1Radnicki Nis0 - 0L
-
03/10/2020Radnicki Nis1 - 1Mladost Lucani0 - 0D
-
22/07/2023Radnicki Nis0 - 0Mladost Lucani0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Radnicki Nis (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Mladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 12 | 11 | 1 | 0 | 40 | 8 | 32 | 34 | T T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T T B T T |
3 | OFK Beograd | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T T H H B |
4 | Partizan Belgrade | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 23 | B B T T T T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 20 | T T B H T T |
6 | Cukaricki Stankom | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | H T B H H B |
7 | Novi Pazar | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T T B B T |
8 | Radnicki Nis | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 22 | -5 | 17 | B T T H H B |
9 | Vojvodina Novi Sad | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 16 | T H B T H T |
10 | Backa Topola | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 16 | B B T T T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B B B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B B H T H |
13 | IMT Novi Beograd | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 11 | B B B B B T |
14 | Tekstilac | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 25 | -16 | 11 | T B H B B B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 9 | T B B B H B |
16 | Jedinstvo UB | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 29 | -20 | 5 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: