Đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani, 00h00 ngày 02/9
Kết quả Backa Topola vs Mladost Lucani
Đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani
Phong độ Backa Topola gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Backa Topola vs Mladost Lucani
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani trước đây
-
17/05/2024Mladost Lucani2 - 0Backa Topola1 - 0L
-
12/03/2024Backa Topola4 - 1Mladost Lucani1 - 0W
-
01/10/2023Mladost Lucani1 - 1Backa Topola0 - 1D
-
19/03/2023Backa Topola2 - 1Mladost Lucani2 - 0W
-
17/09/2022Mladost Lucani2 - 5Backa Topola1 - 2W
-
13/02/2022Mladost Lucani2 - 0Backa Topola1 - 0L
-
27/08/2021Backa Topola2 - 1Mladost Lucani2 - 0W
-
24/04/2021Mladost Lucani2 - 1Backa Topola0 - 1L
-
07/11/2020Backa Topola5 - 0Mladost Lucani3 - 0W
-
23/11/2019Mladost Lucani0 - 3Backa Topola0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Backa Topola và Mladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | H T T B B T |
3 | Partizan Belgrade | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
4 | Mladost Lucani | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B H T B T T |
5 | OFK Beograd | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | T T H B T B |
6 | FK Zeleznicar Pancevo | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | T H B T T B |
7 | Radnicki Nis | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B T B T T B |
8 | IMT Novi Beograd | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | B H H B T T |
9 | FK Napredak Krusevac | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H H B T T |
10 | Radnicki 1923 Kragujevac | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 7 | B T B H T |
11 | Backa Topola | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T B |
12 | Novi Pazar | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | T H B B B T |
13 | Tekstilac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B T H T B |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Vojvodina Novi Sad | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Jedinstvo UB | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: