Đối đầu Mladost Novi Sad vs Macva Sabac, 20h00 ngày 17/3
Kết quả Mladost Novi Sad vs Macva Sabac
Nhận định, Soi kèo Mladost Novi Sad vs Macva Sabac, 20h00 ngày 17/3
Đối đầu Mladost Novi Sad vs Macva Sabac
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
Phong độ Macva Sabac gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Mladost Novi Sad vs Macva Sabac
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Macva Sabac trước đây
-
20/10/2024Macva Sabac0 - 0Mladost Novi Sad0 - 0D
-
10/12/2023Mladost Novi Sad1 - 0Macva Sabac1 - 0W
-
03/09/2023Macva Sabac2 - 0Mladost Novi Sad2 - 0L
-
10/04/2022Macva Sabac0 - 0Mladost Novi Sad0 - 0D
-
01/11/2021Mladost Novi Sad2 - 0Macva Sabac1 - 0W
-
01/11/2023Macva Sabac0 - 1Mladost Novi Sad0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mladost Novi Sad vs Macva Sabac
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Macva Sabac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Macva Sabac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Macva Sabac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Novi Sad (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Mladost Novi Sad (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mladost Novi Sad và Macva Sabac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 26 | 14 | 10 | 2 | 30 | 13 | 17 | 52 | T H T H H T |
2 | Radnik Surdulica | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 11 | 27 | 50 | T T T T B T |
3 | Mladost Novi Sad | 26 | 13 | 11 | 2 | 27 | 14 | 13 | 50 | T T B H T H |
4 | Macva Sabac | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 20 | 13 | 45 | H T H H H B |
5 | FK Vrsac | 27 | 11 | 8 | 8 | 27 | 23 | 4 | 41 | B T B H B H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 26 | 10 | 8 | 8 | 25 | 18 | 7 | 38 | T H H B H H |
7 | Borac Cacak | 27 | 10 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 38 | T B T H B B |
8 | FK Graficar Beograd | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 33 | 0 | 36 | H B T T H H |
9 | Zemun | 26 | 7 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 33 | H T H H T T |
10 | Semendrija 1924 | 26 | 7 | 9 | 10 | 20 | 31 | -11 | 30 | H H H H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 35 | -7 | 29 | B H T T H B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 26 | 5 | 12 | 9 | 18 | 26 | -8 | 27 | H B B B H T |
13 | Indjija | 27 | 5 | 9 | 13 | 23 | 37 | -14 | 24 | H H B B T B |
14 | Sloven Ruma | 27 | 4 | 12 | 11 | 20 | 34 | -14 | 24 | H H H H T H |
15 | FK Dubocica | 26 | 4 | 10 | 12 | 26 | 45 | -19 | 22 | B B B T B H |
16 | Sevojno Uzice | 26 | 3 | 9 | 14 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B B B H H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: