Đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB, 19h55 ngày 16/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Jedinstvo UB

  • Giải đấu: VĐQG Serbia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/2/2025 19:55
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB

- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Serbia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Radnicki Nis (sân nhà) 0 0 0 0
Radnicki Nis (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki NisJedinstvo UB trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Serbia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 23 22 1 0 83 13 70 67 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 23 13 7 3 43 23 20 46 B H T H H T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 23 11 4 8 40 31 9 37 T T B T B T
4 Mladost Lucani 23 10 6 7 28 25 3 36 T B B H T B
5 OFK Beograd 23 9 6 8 28 32 -4 33 H T H B B B
6 Vojvodina Novi Sad 22 8 8 6 34 25 9 32 T B T T H H
7 Cukaricki Stankom 22 8 7 7 30 30 0 31 B T B B H T
8 Radnicki Nis 23 8 5 10 33 43 -10 29 B B B H T B
9 Backa Topola 22 8 4 10 34 32 2 28 H B H T B B
10 Novi Pazar 22 8 4 10 33 43 -10 28 B H B T B T
11 FK Zeleznicar Pancevo 22 7 6 9 27 25 2 27 T B T H H H
12 FK Napredak Krusevac 23 7 6 10 23 31 -8 27 B T T H T B
13 FK Spartak Zlatibor Voda 23 6 8 9 20 33 -13 26 T B B H H T
14 IMT Novi Beograd 23 6 5 12 28 40 -12 23 H H B T B B
15 Tekstilac 22 6 3 13 16 39 -23 21 T B T B T B
16 Jedinstvo UB 23 3 2 18 16 51 -35 11 B B T B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: