Đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB, 19h55 ngày 16/2
Kết quả Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
Đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB trước đây
-
17/09/2024Jedinstvo UB0 - 2Radnicki Nis0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Radnicki Nis (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Jedinstvo UB trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 23 | 22 | 1 | 0 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 23 | 20 | 46 | B H T H H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T T B T B T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 32 | T B T T H H |
7 | Cukaricki Stankom | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B H T |
8 | Radnicki Nis | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 43 | -10 | 29 | B B B H T B |
9 | Backa Topola | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 32 | 2 | 28 | H B H T B B |
10 | Novi Pazar | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 43 | -10 | 28 | B H B T B T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 22 | 7 | 6 | 9 | 27 | 25 | 2 | 27 | T B T H H H |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 33 | -13 | 26 | T B B H H T |
14 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 23 | H H B T B B |
15 | Tekstilac | 22 | 6 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 | 21 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: