Đối đầu Semendrija 1924 vs Indjija, 23h00 ngày 07/10
Kết quả Semendrija 1924 vs Indjija
Đối đầu Semendrija 1924 vs Indjija
Phong độ Semendrija 1924 gần đây
Phong độ Indjija gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Semendrija 1924 vs Indjija
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Semendrija 1924 vs Indjija trước đây
-
13/07/2024Indjija0 - 0Semendrija 19240 - 0D
-
07/05/2024Indjija3 - 1Semendrija 19243 - 0L
-
11/11/2023Indjija1 - 2Semendrija 19241 - 2W
-
05/08/2023Semendrija 19242 - 0Indjija2 - 0W
-
08/03/2014Indjija4 - 1Semendrija 19240 - 0L
-
24/08/2013Semendrija 19241 - 2Indjija1 - 2L
-
29/05/2011Indjija2 - 0Semendrija 19241 - 0L
-
04/12/2010Semendrija 19242 - 1Indjija2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Semendrija 1924 vs Indjija
- Thống kê lịch sử đối đầu Semendrija 1924 vs Indjija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Semendrija 1924 vs Indjija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Serbia | 5 | 2 | 0 | 3 |
VĐQG Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Semendrija 1924 vs Indjija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Semendrija 1924 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Semendrija 1924 (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Semendrija 1924 thắng
Bại: là số trận Semendrija 1924 thua
Thắng: là số trận Semendrija 1924 thắng
Bại: là số trận Semendrija 1924 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Semendrija 1924 và Indjija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Mladost Novi Sad | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 22 | T H T T T H |
3 | FK Graficar Beograd | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T B T B H |
4 | Borac Cacak | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | T B T T H T |
5 | Habitpharm Javor | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | B T T H H T |
6 | FK Vozdovac Beograd | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 9 | 5 | 13 | T T B B B B |
7 | Radnik Surdulica | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | B H T B H T |
8 | FK Vrsac | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | T B T T H B |
10 | FK Dubocica | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T H T H |
11 | Sevojno Uzice | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B B B H T |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H B B H H |
13 | Indjija | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T B T B H B |
14 | Zemun | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 13 | -9 | 7 | B T H B H B |
15 | FK Trajal Krusevac | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B T B H B |
16 | Sloven Ruma | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 18 | -12 | 7 | B H H H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: