Đối đầu Sevojno Uzice vs Indjija, 22h00 ngày 07/9
Kết quả Sevojno Uzice vs Indjija
Đối đầu Sevojno Uzice vs Indjija
Phong độ Sevojno Uzice gần đây
Phong độ Indjija gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Sevojno Uzice vs Indjija
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Indjija trước đây
-
10/03/2024Indjija2 - 0Sevojno Uzice1 - 0L
-
22/11/2023Sevojno Uzice0 - 1Indjija0 - 1L
-
12/04/2023Sevojno Uzice2 - 2Indjija0 - 2D
-
16/10/2022Indjija0 - 0Sevojno Uzice0 - 0D
-
28/03/2019Sevojno Uzice0 - 2Indjija0 - 1L
-
31/10/2018Indjija3 - 0Sevojno Uzice1 - 0L
-
15/05/2018Sevojno Uzice1 - 1Indjija0 - 0D
-
04/11/2017Indjija2 - 0Sevojno Uzice1 - 0L
-
11/03/2017Sevojno Uzice1 - 2Indjija1 - 0L
-
31/07/2018Indjija3 - 0Sevojno Uzice3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sevojno Uzice vs Indjija
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Indjija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Indjija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 9 | 0 | 3 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Indjija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevojno Uzice (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Sevojno Uzice (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevojno Uzice thắng
Bại: là số trận Sevojno Uzice thua
Thắng: là số trận Sevojno Uzice thắng
Bại: là số trận Sevojno Uzice thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevojno Uzice và Indjija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Graficar Beograd | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 15 | T T T T T |
2 | Macva Sabac | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T T T B |
3 | Mladost Novi Sad | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | H H T T T |
4 | FK Vozdovac Beograd | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 10 | T H T B T |
5 | Borac Cacak | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | T H H B T |
6 | Habitpharm Javor | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T B T |
7 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H T B H |
8 | Radnik Surdulica | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H H B H |
9 | FK Vrsac | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B B H |
10 | Zemun | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 5 | H H B B T |
11 | Sevojno Uzice | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B T B |
12 | Indjija | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B H B T B |
13 | Semendrija 1924 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B H T B |
14 | Sloven Ruma | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 | B H B T B |
15 | FK Dubocica | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H H B H |
16 | FK Trajal Krusevac | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: