Đối đầu IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad, 00h00 ngày 23/9
Kết quả IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad
Đối đầu IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad trước đây
-
13/03/2024IMT Novi Beograd1 - 3Vojvodina Novi Sad0 - 1L
-
29/09/2023Vojvodina Novi Sad2 - 1IMT Novi Beograd1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Vojvodina Novi Sad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và Vojvodina Novi Sad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 19 | H T T T T T |
2 | Cukaricki Stankom | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T B B T H T |
3 | Mladost Lucani | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T B T T T T |
4 | OFK Beograd | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | H B T B T T |
5 | FK Zeleznicar Pancevo | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T T B T B |
6 | Radnicki Nis | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T B T T B T |
7 | Partizan Belgrade | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 | T T T H H B |
8 | Radnicki 1923 Kragujevac | 8 | 3 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 10 | B H T B B T |
9 | Backa Topola | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 10 | H T B B B T |
10 | Tekstilac | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H T B T |
11 | Vojvodina Novi Sad | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B B H B H T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H H T B B T |
13 | FK Napredak Krusevac | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | H B T T B B |
14 | Novi Pazar | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 8 | B B B T H B |
15 | IMT Novi Beograd | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B T T B B |
16 | Jedinstvo UB | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: