Đối đầu Indjija vs Habitpharm Javor, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Indjija vs Habitpharm Javor
Đối đầu Indjija vs Habitpharm Javor
Phong độ Indjija gần đây
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Indjija vs Habitpharm Javor
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indjija vs Habitpharm Javor trước đây
-
18/08/2024Habitpharm Javor1 - 0Indjija0 - 0L
-
28/04/2022Indjija0 - 1Habitpharm Javor0 - 1L
-
22/11/2021Indjija0 - 2Habitpharm Javor0 - 0L
-
28/08/2021Habitpharm Javor1 - 3Indjija1 - 1W
-
10/04/2019Habitpharm Javor3 - 1Indjija2 - 0L
-
01/04/2019Indjija1 - 1Habitpharm Javor0 - 0D
-
03/03/2021Habitpharm Javor1 - 1Indjija1 - 0D
-
28/08/2020Indjija3 - 2Habitpharm Javor1 - 0W
-
20/06/2020Habitpharm Javor5 - 0Indjija2 - 0L
-
03/11/2019Indjija2 - 3Habitpharm Javor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Indjija vs Habitpharm Javor
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Habitpharm Javor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Habitpharm Javor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 6 | 1 | 1 | 4 |
VĐQG Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Habitpharm Javor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Indjija (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indjija và Habitpharm Javor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 17 | 11 | 2 | 4 | 26 | 11 | 15 | 35 | H B T T H T |
2 | Mladost Novi Sad | 17 | 8 | 9 | 0 | 19 | 7 | 12 | 33 | H H H T H H |
3 | Habitpharm Javor | 17 | 8 | 7 | 2 | 17 | 8 | 9 | 31 | H T H T T B |
4 | FK Vrsac | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 29 | T H T T T T |
5 | Radnik Surdulica | 17 | 7 | 7 | 3 | 22 | 8 | 14 | 28 | T H T T B T |
6 | FK Graficar Beograd | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B H B T B H |
7 | Borac Cacak | 17 | 6 | 7 | 4 | 23 | 22 | 1 | 25 | H H H H B T |
8 | FK Vozdovac Beograd | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 15 | 3 | 22 | T H H B B H |
9 | Semendrija 1924 | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 21 | T B T T B B |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 17 | 3 | 9 | 5 | 12 | 15 | -3 | 18 | B B H H H T |
11 | Indjija | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 23 | -7 | 18 | B H B H T H |
12 | FK Trajal Krusevac | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 23 | -3 | 17 | H T T B B T |
13 | Zemun | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H T H B B H |
14 | Sevojno Uzice | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 20 | -8 | 14 | B T B H H B |
15 | FK Dubocica | 17 | 2 | 8 | 7 | 17 | 30 | -13 | 14 | B H B B H B |
16 | Sloven Ruma | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 27 | -17 | 12 | B H B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: