Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924, 19h00 ngày 16/2
Kết quả FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924
Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924
Phong độ FK Radnicki Sremska Mitrovica gần đây
Phong độ Semendrija 1924 gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924 trước đây
-
08/09/2024Semendrija 19242 - 0FK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 0L
-
20/04/2024Semendrija 19241 - 0FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0L
-
13/04/2024Semendrija 19241 - 1FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 1D
-
06/11/2023FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0Semendrija 19240 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Semendrija 1924: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Radnicki Sremska Mitrovica và Semendrija 1924 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 21 | 12 | 7 | 2 | 24 | 9 | 15 | 43 | T B T T T T |
2 | Mladost Novi Sad | 21 | 11 | 9 | 1 | 24 | 10 | 14 | 42 | H H T B T T |
3 | Macva Sabac | 21 | 12 | 3 | 6 | 27 | 15 | 12 | 39 | H T B B T H |
4 | Radnik Surdulica | 21 | 10 | 8 | 3 | 27 | 8 | 19 | 38 | B T T T H T |
5 | FK Vrsac | 21 | 10 | 6 | 5 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T T T H B |
6 | FK Vozdovac Beograd | 21 | 10 | 4 | 7 | 23 | 15 | 8 | 34 | B H T T T T |
7 | Borac Cacak | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 31 | B T T T B B |
8 | FK Graficar Beograd | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B H H B H |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | H T H T B H |
10 | Semendrija 1924 | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 28 | -12 | 23 | B B B B H H |
11 | Zemun | 21 | 4 | 10 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | B H B H T H |
12 | FK Trajal Krusevac | 21 | 6 | 3 | 12 | 22 | 31 | -9 | 21 | T H B B T B |
13 | Indjija | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 19 | T H B B B H |
14 | FK Dubocica | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | H B B H T B |
15 | Sevojno Uzice | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B B H B H |
16 | Sloven Ruma | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B T B B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: