Đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd, 22h30 ngày 28/5
Kết quả FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd
Đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây
Phong độ FK Rad Beograd gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd trước đây
-
30/10/2022FK Trajal Krusevac2 - 1FK Rad Beograd1 - 0W
-
02/08/2022FK Rad Beograd1 - 2FK Trajal Krusevac1 - 0W
-
02/02/2020FK Trajal Krusevac1 - 0FK Rad Beograd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Trajal Krusevac (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FK Trajal Krusevac (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Trajal Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Trajal Krusevac thua
Thắng: là số trận FK Trajal Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Trajal Krusevac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Trajal Krusevac và FK Rad Beograd trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IMT Novi Beograd | 37 | 22 | 9 | 6 | 63 | 36 | 27 | 75 | T H B T T T |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 37 | 20 | 8 | 9 | 63 | 35 | 28 | 68 | H T T B B T |
3 | FK Graficar Beograd | 37 | 17 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 60 | H H H T B T |
4 | Indjija | 37 | 13 | 15 | 9 | 46 | 35 | 11 | 54 | B H T T T H |
5 | Jedinstvo UB | 37 | 14 | 11 | 12 | 45 | 38 | 7 | 53 | H H H B T B |
6 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 37 | 13 | 14 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | B B T T B H |
7 | Sevojno Uzice | 37 | 11 | 18 | 8 | 42 | 41 | 1 | 51 | T T H B H T |
8 | Proleter Novi Sad | 37 | 14 | 8 | 15 | 44 | 51 | -7 | 50 | T H B B T B |
9 | Metalac Gornji Milanovac | 37 | 12 | 12 | 13 | 42 | 42 | 0 | 48 | H H H H T T |
10 | FK Vrsac | 37 | 13 | 9 | 15 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H H T T B |
11 | Macva Sabac | 37 | 11 | 15 | 11 | 37 | 40 | -3 | 48 | T T H H T B |
12 | FK Radnicki Novi Belgrad | 37 | 13 | 6 | 18 | 32 | 50 | -18 | 45 | H H B B B B |
13 | FK Loznica | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 53 | -13 | 41 | T B T H B T |
14 | FK Trajal Krusevac | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 46 | -9 | 40 | H B B H B T |
15 | Zlatibor Cajetina | 37 | 7 | 12 | 18 | 35 | 54 | -19 | 33 | B H T T B B |
16 | FK Rad Beograd | 37 | 5 | 15 | 17 | 37 | 63 | -26 | 30 | B H B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: