Đối đầu Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda, 00h00 ngày 24/9
Kết quả Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda
Đối đầu Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda trước đây
-
25/04/2024Crvena Zvezda2 - 0Partizan Belgrade2 - 0L
-
26/05/2022Crvena Zvezda2 - 1Partizan Belgrade1 - 0L
-
20/04/2024Crvena Zvezda3 - 2Partizan Belgrade1 - 1L
-
09/03/2024Crvena Zvezda2 - 2Partizan Belgrade1 - 1D
-
21/12/2023Partizan Belgrade2 - 1Crvena Zvezda1 - 0W
-
26/04/2023Partizan Belgrade0 - 0Crvena Zvezda0 - 0D
-
04/03/2023Crvena Zvezda1 - 0Partizan Belgrade1 - 0L
-
01/09/2022Partizan Belgrade1 - 1Crvena Zvezda0 - 1D
-
16/04/2022Crvena Zvezda0 - 0Partizan Belgrade0 - 0D
-
28/02/2022Crvena Zvezda2 - 0Partizan Belgrade2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Serbia | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizan Belgrade vs Crvena Zvezda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizan Belgrade (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Partizan Belgrade (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizan Belgrade thắng
Bại: là số trận Partizan Belgrade thua
Thắng: là số trận Partizan Belgrade thắng
Bại: là số trận Partizan Belgrade thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizan Belgrade và Crvena Zvezda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 19 | H T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 19 | B T T T T T |
3 | Cukaricki Stankom | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T B B T H T |
4 | OFK Beograd | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | H B T B T T |
5 | FK Zeleznicar Pancevo | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T T B T B |
6 | Radnicki Nis | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T B T T B T |
7 | Partizan Belgrade | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 | T T T H H B |
8 | Radnicki 1923 Kragujevac | 8 | 3 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 10 | B H T B B T |
9 | Backa Topola | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 10 | H T B B B T |
10 | Tekstilac | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H T B T |
11 | Vojvodina Novi Sad | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B B H B H T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H H T B B T |
13 | Novi Pazar | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 8 | B B B T H B |
14 | FK Napredak Krusevac | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T T B B B |
15 | IMT Novi Beograd | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B T T B B |
16 | Jedinstvo UB | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: