Đối đầu Borac Cacak vs Radnik Surdulica, 19h00 ngày 15/2
Kết quả Borac Cacak vs Radnik Surdulica
Đối đầu Borac Cacak vs Radnik Surdulica
Phong độ Borac Cacak gần đây
Phong độ Radnik Surdulica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Borac Cacak vs Radnik Surdulica
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Borac Cacak vs Radnik Surdulica trước đây
-
08/09/2024Radnik Surdulica4 - 0Borac Cacak3 - 0L
-
21/05/2017Radnik Surdulica2 - 2Borac Cacak1 - 1D
-
10/12/2016Borac Cacak1 - 0Radnik Surdulica1 - 0W
-
15/08/2016Radnik Surdulica1 - 1Borac Cacak0 - 1D
-
08/05/2016Borac Cacak3 - 1Radnik Surdulica2 - 0W
-
28/11/2015Borac Cacak4 - 2Radnik Surdulica1 - 1W
-
08/08/2015Radnik Surdulica1 - 0Borac Cacak0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Borac Cacak vs Radnik Surdulica
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Cacak vs Radnik Surdulica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Cacak vs Radnik Surdulica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Serbia | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Cacak vs Radnik Surdulica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borac Cacak (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Borac Cacak (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borac Cacak thắng
Bại: là số trận Borac Cacak thua
Thắng: là số trận Borac Cacak thắng
Bại: là số trận Borac Cacak thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Borac Cacak và Radnik Surdulica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 21 | 11 | 9 | 1 | 24 | 10 | 14 | 42 | H H T B T T |
2 | Habitpharm Javor | 20 | 11 | 7 | 2 | 21 | 9 | 12 | 40 | T T B T T T |
3 | Macva Sabac | 20 | 12 | 2 | 6 | 27 | 15 | 12 | 38 | T H T B B T |
4 | FK Vrsac | 21 | 10 | 6 | 5 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T T T H B |
5 | Radnik Surdulica | 20 | 9 | 8 | 3 | 25 | 8 | 17 | 35 | T B T T T H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 15 | 7 | 31 | B B H T T T |
7 | Borac Cacak | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B T T T B |
8 | FK Graficar Beograd | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | B H B H H B |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 20 | 4 | 10 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H T H T B |
10 | Semendrija 1924 | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 22 | T B B B B H |
11 | Zemun | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B H B H T |
12 | FK Trajal Krusevac | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 28 | -6 | 21 | B T H B B T |
13 | Indjija | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | H T H B B B |
14 | FK Dubocica | 20 | 3 | 9 | 8 | 20 | 34 | -14 | 18 | B H B B H T |
15 | Sevojno Uzice | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 23 | -10 | 15 | H H B B H B |
16 | Sloven Ruma | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 29 | -16 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: