Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak, 20h00 ngày 28/9
Kết quả FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak
Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak
Phong độ FK Radnicki Sremska Mitrovica gần đây
Phong độ Borac Cacak gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak trước đây
-
25/03/2021Borac Cacak0 - 1FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0W
-
18/09/2020FK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 2Borac Cacak0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs Borac Cacak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Radnicki Sremska Mitrovica và Borac Cacak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Graficar Beograd | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T T B T B |
3 | Mladost Novi Sad | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | T T T H T T |
4 | Borac Cacak | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | H B T B T T |
5 | FK Vozdovac Beograd | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 5 | 8 | 13 | T B T T B B |
6 | Habitpharm Javor | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | T B T T H H |
7 | Semendrija 1924 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T B T T H |
8 | Radnik Surdulica | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | H B H T B H |
9 | FK Vrsac | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B H H B T |
10 | Indjija | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T B T B H |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H B B H |
12 | FK Dubocica | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H B T H |
13 | Sloven Ruma | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 | B T B H H H |
14 | Zemun | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 11 | -7 | 7 | B B T H B H |
15 | FK Trajal Krusevac | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B T B B T B |
16 | Sevojno Uzice | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: