Kết quả Habitpharm Javor vs FK Vozdovac Beograd, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Habitpharm Javor vs FK Vozdovac Beograd
Đối đầu Habitpharm Javor vs FK Vozdovac Beograd
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
Phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Habitpharm Javor vs FK Vozdovac Beograd
-
Sân vận động: Ivanjica Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 15
-
Habitpharm Javor vs FK Vozdovac Beograd: Diễn biến chính
-
60'Lazar Micic1-0
-
78'Nemanja Krstic1-0
-
90'1-0Vukasin Braunovic
- BXH Hạng 2 Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Habitpharm Javor vs FK Vozdovac Beograd: Số liệu thống kê
-
Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
92Pha tấn công76
-
-
41Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 22 | 12 | 8 | 2 | 25 | 10 | 15 | 44 | B T T T T H |
2 | Mladost Novi Sad | 21 | 11 | 9 | 1 | 24 | 10 | 14 | 42 | H H T B T T |
3 | Macva Sabac | 21 | 12 | 3 | 6 | 27 | 15 | 12 | 39 | H T B B T H |
4 | Radnik Surdulica | 21 | 10 | 8 | 3 | 27 | 8 | 19 | 38 | B T T T H T |
5 | FK Vrsac | 22 | 10 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | T T T H B B |
6 | FK Vozdovac Beograd | 21 | 10 | 4 | 7 | 23 | 15 | 8 | 34 | B H T T T T |
7 | Borac Cacak | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T T T B B T |
8 | FK Graficar Beograd | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B H H B H |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | H T H T B H |
10 | Semendrija 1924 | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 28 | -12 | 23 | B B B B H H |
11 | Zemun | 21 | 4 | 10 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | B H B H T H |
12 | FK Trajal Krusevac | 21 | 6 | 3 | 12 | 22 | 31 | -9 | 21 | T H B B T B |
13 | Indjija | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 19 | T H B B B H |
14 | FK Dubocica | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | H B B H T B |
15 | Sloven Ruma | 22 | 3 | 8 | 11 | 15 | 31 | -16 | 17 | B T B B H H |
16 | Sevojno Uzice | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B B H B H |
Title Play-offs
Championship Playoff