Kết quả Borac Cacak vs Indjija, 21h00 ngày 22/03

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 28

  • Borac Cacak vs Indjija: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Vahid Zimonjic
  • 32'
    Nikola Vujicic
    0-0
  • 41'
    0-0
    Andrija Curcic
  • 42'
    Marinkovic N. goal 
    1-0
  • 47'
    1-0
    Marko Radojevic
  • 47'
    Slavoljub Djokic goal 
    2-0
  • 63'
    2-1
    goal Lazar Hrnjaz
  • 72'
    Uros Kojic
    2-1
  • 77'
    2-1
    Srdjan Dimitrov
  • 82'
    Nikola Milekic
    2-1
  • 90'
    2-1
    Aziz Saihi
  • 90'
    Nikola Petrovic
    2-1
  • BXH Hạng 2 Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Borac Cacak vs Indjija: Số liệu thống kê

  • Borac Cacak
    Indjija
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Radnik Surdulica 27 15 8 4 41 11 30 53 T T T B T T
2 Habitpharm Javor 27 14 11 2 31 14 17 53 H T H H T H
3 Mladost Novi Sad 28 13 12 3 27 17 10 51 B H T H H B
4 Macva Sabac 28 14 7 7 34 20 14 49 H H H B H T
5 FK Vrsac 28 11 9 8 28 24 4 42 T B H B H H
6 Borac Cacak 28 11 8 9 36 34 2 41 B T H B B T
7 FK Vozdovac Beograd 28 10 10 8 27 20 7 40 H B H H H H
8 Zemun 28 8 13 7 33 27 6 37 H H T T T H
9 FK Graficar Beograd 28 9 10 9 34 36 -2 37 T T H H B H
10 Semendrija 1924 28 7 10 11 21 33 -12 31 H H T H B H
11 FK Trajal Krusevac 28 8 6 14 29 37 -8 30 T T H B B H
12 FK Radnicki Sremska Mitrovica 28 5 14 9 19 27 -8 29 B B H T H H
13 Sloven Ruma 28 5 12 11 23 36 -13 27 H H H T H T
14 FK Dubocica 28 5 10 13 30 49 -19 25 B T B H T B
15 Indjija 28 5 9 14 24 39 -15 24 H B B T B B
16 Sevojno Uzice 28 4 9 15 18 31 -13 21 B B H H T B

Title Play-offs Championship Playoff