Kết quả Novi Pazar vs Crvena Zvezda, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Novi Pazar vs Crvena Zvezda
Đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda
Phong độ Novi Pazar gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
Novi Pazar 31Crvena Zvezda 17Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.85-2
0.95O 3.5
0.88U 3.5
0.761
8.50X
5.752
1.22Hiệp 1+0.75
0.93-0.75
0.91O 1.25
0.76U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Novi Pazar vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động: Kraj Morave
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 19
-
Novi Pazar vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
-
6'0-1Bruno Duarte da Silva
-
11'0-2Aleksandar Katai (Assist:Luka Ilic)
-
14'Adetunji Rasaq Adeshina0-2
-
15'0-3Nemanja Radonjic
-
18'0-4Young-woo Seol (Assist:Aleksandar Katai)
-
26'0-4Guelor Kanga Kaku
-
30'Sead Islamovic0-4
-
34'Adetunji Rasaq Adeshina (Assist:Nemanja Miletic II)1-4
-
48'1-5Luka Ilic (Assist:Timi Max Elsnik)
-
71'1-6Andrija Maksimovic (Assist:Felicio Mendes Joao Milson)
-
81'Aleksandar Kovacevic1-6
-
90'1-7Lazar Jovanovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Novi Pazar vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
-
Novi PazarCrvena Zvezda
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
372Số đường chuyền549
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn13
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách10
-
-
83Pha tấn công108
-
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 21 | 20 | 1 | 0 | 73 | 13 | 60 | 61 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 21 | 10 | 4 | 7 | 39 | 25 | 14 | 34 | H B T T B T |
4 | OFK Beograd | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H B H T H B |
5 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 21 | 8 | 4 | 9 | 33 | 28 | 5 | 28 | B H B H T B |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs