Kết quả Teplice vs Bohemians 1905, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Teplice vs Bohemians 1905
Đối đầu Teplice vs Bohemians 1905
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:00
-
Teplice1Bohemians 1905 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.25X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Teplice vs Bohemians 1905
-
Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13
-
Teplice vs Bohemians 1905: Diễn biến chính
-
6'0-1Jan Matousek (Assist:Vaclav Drchal)
-
11'0-1Josef Jindrisek
Vojtech Smrz -
16'0-1Jan Kovarik
-
40'0-2Jan Matousek (Assist:Vaclav Drchal)
-
46'Jakub Emmer
Lukas Havel0-2 -
46'Albert Labik
Filip Horsky0-2 -
46'Matyas Vachousek
Roman Cerepkai0-2 -
61'Michal Bilek
Josef Svanda0-2 -
67'Robert Jukl (Assist:Matyas Vachousek)1-2
-
70'1-2Robert Hruby
Ales Cermak -
70'1-2Vladimir Zeman
Jan Matousek -
73'Filip Havelka
Nemanja Micevic1-2 -
73'1-2Antonin Krapka
-
86'1-2Jan Shejbal
Adam Kadlec -
86'1-2Adam Janos
Milan Ristovski -
88'1-2Tomas Fruhwald
-
Teplice vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị
-
Teplice4-2-3-133Richard Ludha15Jaroslav Harustak18Nemanja Micevic23Lukas Marecek5Lukas Havel19Robert Jukl27Ondrej Kricfalusi20Daniel Trubac17Roman Cerepkai3Josef Svanda10Filip Horsky10Jan Matousek47Ales Cermak20Vaclav Drchal42Vojtech Smrz28Lukas Hulka77Milan Ristovski27Adam Kadlec34Antonin Krapka22Jan Vondra19Jan Kovarik23Tomas Fruhwald
- Đội hình dự bị
-
11Filip Havelka1Ludek Nemecek6Michal Bilek21Jakub Emmer55Matyas Vachousek2Albert Labik7Marek BeranekJosef Jindrisek 4Ondrej Petrak 31Adam Janos 8Michal Reichl 12Robert Hruby 88Jan Shejbal 2Denis Vala 18Vojtech Novak 11Vladimir Zeman 13Matej Kadlec 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zdenko FrtalaJaroslav Vesely
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Teplice vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê
-
TepliceBohemians 1905
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
444Số đường chuyền245
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn9
-
-
3Thử thách15
-
-
96Pha tấn công67
-
-
43Tấn công nguy hiểm28
-