Kết quả Pardubice vs Teplice, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Pardubice vs Teplice
Đối đầu Pardubice vs Teplice
Phong độ Pardubice gần đây
Phong độ Teplice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Pardubice 3 20Teplice 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.5
0.87U 2.5
0.801
2.70X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.02-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice vs Teplice
-
Sân vận động: CFIG Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 10
-
Pardubice vs Teplice: Diễn biến chính
-
10'0-0Michal Bilek
-
25'Dominique Simon0-0
-
28'Dominique Simon0-0
-
45'Tomas Solil0-0
-
45'Tomas Solil Card changed0-0
-
46'Tomas Polyak
Kamil Vacek0-0 -
46'David Simek
Vojtech Patrak0-0 -
57'0-0Michal Bilek
-
61'0-0Roman Cerepkai
Jakub Emmer -
61'0-0Filip Havelka
Robert Jukl -
69'Vaclav Jindra
Stepan Misek0-0 -
74'Vojtech Sychra
Jason Noslin0-0 -
77'0-0Filip Horsky
-
77'0-0Shaibu Yakubu
Abdallah Gningue -
77'0-0Filip Horsky
Jaroslav Harustak -
81'Ladislav Krobot
Tomas Zlatohlavek0-0 -
86'0-1Roman Cerepkai
-
90'David Simek0-1
-
90'0-1Yegor Tsykalo
Mohamed Yasser
-
Pardubice vs Teplice: Đội hình chính và dự bị
-
Pardubice4-2-3-113Jan Stejskal44Eldar Sehic3uis Lurvink43Jason Noslin23Michal Surzyn20Dominique Simon7Kamil Vacek8Vojtech Patrak24Tomas Solil18Stepan Misek33Tomas Zlatohlavek25Abdallah Gningue12Mohamed Yasser20Daniel Trubac6Michal Bilek21Jakub Emmer19Robert Jukl15Jaroslav Harustak23Lukas Marecek27Ondrej Kricfalusi18Nemanja Micevic33Richard Ludha
- Đội hình dự bị
-
93Viktor Budinsky15Denis Darmovzal5Vaclav Jindra17Ladislav Krobot36Andre Leipold6Tomas Polyak4David Simek27Vojtech Sychra35Pavel ZifcakMarek Beranek 7Roman Cerepkai 17Filip Havelka 11Lukas Havel 5Filip Horsky 10Ludek Nemecek 1Yegor Tsykalo 16Shaibu Yakubu 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Radoslav KovacZdenko Frtala
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice vs Teplice: Số liệu thống kê
-
PardubiceTeplice
-
0Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
21Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
270Số đường chuyền507
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn4
-
-
3Thử thách6
-
-
57Pha tấn công79
-
-
23Tấn công nguy hiểm93
-