Kết quả Synot Slovacko vs MFK Karvina, 21h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 10

  • Synot Slovacko vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 8'
    Stanislav Hofmann (Assist:Michal Travnik) goal 
    1-0
  • 21'
    Stanislav Hofmann Card changed
    1-0
  • 22'
    Stanislav Hofmann
    1-0
  • 24'
    Ondrej Kukucka  
    Kim Seung-Bin  
    1-0
  • 28'
    1-0
    Giannis Fivos Botos
  • 32'
    1-0
    Jaroslav Svozil
  • 43'
    1-0
    David Planka
  • 45'
    1-0
    Jaroslav Svozil
  • 46'
    1-0
     Andrija Raznatovic
     David Planka
  • 49'
    Michal Kohut
    1-0
  • 54'
    Filip Vasko
    1-0
  • 65'
    1-0
    Amar Memic
  • 66'
    Matyas Kozak  
    Michal Krmencik  
    1-0
  • 66'
    Pavel Juroska  
    Vlasiy Sinyavskiy  
    1-0
  • 66'
    Marek Havlik  
    Michal Kohut  
    1-0
  • 74'
    Marek Havlik
    1-0
  • 75'
    Marek Havlik (Assist:Merchas Doski) goal 
    2-0
  • 78'
    2-0
     Kahuan Vinicius
     Filip Vecheta
  • 78'
    2-0
     Ebrima Singhateh
     Amar Memic
  • 84'
    Jakub Kristan  
    Patrik Blahut  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Sebastian Bohac
     Denny Samko
  • 84'
    2-0
     Rajmund Mikus
     Giannis Fivos Botos
  • 85'
    2-0
    Ebrima Singhateh
  • 87'
    2-1
    goal Kahuan Vinicius (Assist:Jiri Fleisman)
  • 88'
    2-1
    Kahuan Vinicius
  • Synot Slovacko vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Synot Slovacko4-2-3-1
    29
    Milan Heca
    14
    Merchas Doski
    6
    Stanislav Hofmann
    5
    Filip Vasko
    2
    Gigli Ndefe
    10
    Michal Travnik
    13
    Michal Kohut
    99
    Vlasiy Sinyavskiy
    18
    Kim Seung-Bin
    15
    Patrik Blahut
    21
    Michal Krmencik
    13
    Filip Vecheta
    99
    Amar Memic
    19
    Giannis Fivos Botos
    10
    Denny Samko
    8
    David Planka
    28
    Patrik Cavos
    37
    David Krcik
    5
    Jan Douglas Bergqvist
    22
    Jaroslav Svozil
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Dyjan Carlos De Azevedo
    4Tomas Brecka
    30Tomas Frystak
    20Marek Havlik
    24Pavel Juroska
    17Matyas Kozak
    19Jakub Kristan
    35Ondrej Kukucka
    27Marko Kvasina
    11Milan Petrzela
    23Petr Reinberk
    Sebastian Bohac 6
    Lukas Endl 15
    Lucky Ezeh 26
    Kahuan Vinicius 18
    Milan Knobloch 34
    Rajmund Mikus 29
    Andrija Raznatovic 11
    Ebrima Singhateh 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Svedik
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Synot Slovacko vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Synot Slovacko
    MFK Karvina
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 243
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 38 59 T T B T T T
2 FC Viktoria Plzen 22 15 4 3 44 19 25 49 H T T B T T
3 Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 19 46 T T T T T T
4 Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 13 42 B T T T T B
5 Baumit Jablonec 22 11 3 8 38 21 17 36 T T B B T T
6 Sigma Olomouc 22 9 5 8 34 32 2 32 H B T T B T
7 Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 7 31 T T B B T B
8 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
9 Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 -4 29 B B H T T H
10 Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 6 27 B T H B B T
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 21 6 6 9 26 36 -10 24 B B B H H B
13 Teplice 22 6 4 12 25 36 -11 22 H B T H B B
14 Pardubice 22 3 6 13 17 35 -18 15 H H H B B B
15 Dukla Prague 21 3 5 13 15 36 -21 14 H B B B H H
16 Dynamo Ceske Budejovice 22 0 4 18 9 60 -51 4 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs