Kết quả Slovan Liberec vs Mlada Boleslav, 21h30 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22

  • Slovan Liberec vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 27'
    Santiago Eneme
    0-0
  • 28'
    Ivan Varfolomeev
    0-0
  • 37'
    Raimonds Krollis (Assist:Dominik Plechaty) goal 
    1-0
  • 44'
    Raimonds Krollis goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Matyas Vojta
     Dominik Kostka
  • 48'
    Qendrim Zyba (Assist:Denis Visinsky) goal 
    3-0
  • 51'
    3-0
    Michal Sevcik
  • 54'
    3-0
     Nicolas Penner
     Jakub Fulnek
  • 62'
    3-0
    Nicolas Penner Penalty awarded
  • 64'
    3-0
    Tomas Ladra
  • 71'
    Lubomir Tupta  
    Raimonds Krollis  
    3-0
  • 71'
    Matej Strnad  
    Denis Visinsky  
    3-0
  • 77'
    Marek Icha  
    Josef Kozeluh  
    3-0
  • 78'
    Michael Rabusic  
    Santiago Eneme  
    3-0
  • 84'
    3-1
    goal Matyas Vojta (Assist:Solomon John)
  • 86'
    Aziz Abdu Kayondo  
    Dominik Preisler  
    3-1
  • 88'
    3-1
    Michal Sevcik
  • Slovan Liberec vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec4-1-4-1
    1
    Ivan Krajcirik
    20
    Dominik Preisler
    32
    Simon Gabriel
    2
    Dominik Plechaty
    18
    Josef Kozeluh
    34
    Qendrim Zyba
    5
    Denis Visinsky
    9
    Santiago Eneme
    6
    Ivan Varfolomeev
    25
    Abubakar Ghali
    99
    Raimonds Krollis
    20
    Solomon John
    10
    Tomas Ladra
    22
    Michal Sevcik
    30
    Daniel Marecek
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    14
    Tomas Kral
    31
    Dominik Kostka
    3
    Martin Kralik
    17
    Marek Suchy
    11
    Jakub Fulnek
    27
    Ales Mandous
    Mlada Boleslav4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    8Marek Icha
    27Aziz Abdu Kayondo
    29Dominik Masek
    47Jindrich Musil
    28Benjamin Nyarko
    7Michael Rabusic
    4Martin Ryzek
    14Matej Strnad
    10Lubomir Tupta
    Denis Donat 13
    Jiri Floder 59
    Dominik Mares 24
    Nicolas Penner 15
    Matej Pulkrab 18
    Matous Trmal 29
    Matyas Vojta 9
    Matej Zachoval 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Mlada Boleslav
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs