Kết quả Slovan Liberec vs Dukla Prague, 19h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24

  • Slovan Liberec vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 5'
    Aziz Abdu Kayondo
    0-0
  • 29'
    Denis Visinsky (Assist:Abubakar Ghali) goal 
    1-0
  • 46'
    Jan Mikula  
    Aziz Abdu Kayondo  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ricardo Araujo
     John Mosquera
  • 57'
    Qendrim Zyba  
    Michal Hlavaty  
    1-0
  • 58'
    1-1
    goal Masimiliano Doda (Assist:Jakub Reznicek)
  • 65'
    Christian Frydek  
    Santiago Eneme  
    1-1
  • 65'
    Lukas Letenay  
    Raimonds Krollis  
    1-1
  • 71'
    Lukas Letenay
    1-1
  • 73'
    1-1
    Ricardo Araujo
  • 76'
    Benjamin Nyarko  
    Denis Visinsky  
    1-1
  • 80'
    Benjamin Nyarko
    1-1
  • 80'
    1-1
    Jan Peterka
  • 81'
    1-1
     Jakub Hodek
     Jakub Reznicek
  • 83'
    1-1
    Jaroslav Svozil
  • 87'
    Qendrim Zyba
    1-1
  • 90'
    1-1
     Daniel Kozma
     Filip Spatenka
  • Slovan Liberec vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec4-4-2
    40
    Tomas Koubek
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    32
    Simon Gabriel
    2
    Dominik Plechaty
    18
    Josef Kozeluh
    5
    Denis Visinsky
    19
    Michal Hlavaty
    6
    Ivan Varfolomeev
    25
    Abubakar Ghali
    99
    Raimonds Krollis
    9
    Santiago Eneme
    37
    Jakub Reznicek
    23
    Jakub Hora
    10
    Rajmund Mikus
    21
    Filip Spatenka
    7
    Jan Peterka
    8
    John Mosquera
    4
    Masimiliano Doda
    18
    Dominik Hasek
    25
    Jaroslav Svozil
    2
    David Ludvicek
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Christian Frydek
    8Marek Icha
    1Ivan Krajcirik
    21Lukas Letenay
    3Jan Mikula
    28Benjamin Nyarko
    7Michael Rabusic
    4Martin Ryzek
    14Matej Strnad
    34Qendrim Zyba
    Christian Bacinsky 26
    Marcel Cermak 19
    Jakub Hodek 14
    Ricardo Araujo 3
    Daniel Kozma 39
    Milla Prince 22
    Stepan Sebrle 15
    Jan Stovicek 29
    Tomas Vondrasek 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Dukla Prague
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs