Kết quả Slavia Praha vs Mlada Boleslav, 00h30 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 60'
    Ivan Schranz  
    Mojmir Chytil  
    0-0
  • 63'
    Tomas Chory (Assist:Ivan Schranz) goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Nicolas Penner
     Michal Sevcik
  • 68'
    1-0
     Matej Pulkrab
     Matyas Vojta
  • 78'
    Dominik Pech  
    Lukas Provod  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Solomon John
  • 88'
    1-0
     Dominik Mares
     Dominik Kostka
  • 88'
    1-0
     Jakub Fulnek
     Tomas Ladra
  • 88'
    1-0
    Marek Suchy
  • 89'
    Ondrej Lingr  
    Tomas Chory  
    1-0
  • Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    4
    David Zima
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    13
    Mojmir Chytil
    9
    Matyas Vojta
    22
    Michal Sevcik
    31
    Dominik Kostka
    12
    Vojtech Stransky
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    10
    Tomas Ladra
    20
    Solomon John
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    3
    Martin Kralik
    29
    Matous Trmal
    Mlada Boleslav3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    2Stepan Chaloupek
    11Daniel Fila
    32Ondrej Lingr
    35Jakub Markovic
    14Simion Michez
    16David Moses
    48Dominik Pech
    26Ivan Schranz
    29Divine Roosevelt Teah
    33Ondrej Zmrzly
    Denis Donat 13
    Jiri Floder 59
    Jakub Fulnek 11
    Jetmir Haliti 16
    Dominik Mares 24
    Nicolas Penner 15
    Matej Pulkrab 18
    Benson Sakala 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Mlada Boleslav
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs