Kết quả Slavia Praha vs Baumit Jablonec, 00h30 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26

  • Slavia Praha vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 9'
    Igoh Ogbu goal 
    1-0
  • 18'
    Tomas Chory goal 
    2-0
  • 34'
    Jan Hanus(OW)
    3-0
  • 46'
    3-0
     Jan Suchan
     Dominik Holly
  • 46'
    3-0
     Daniel Soucek
     Matej Polidar
  • 65'
    3-0
    Daniel Soucek
  • 66'
    3-0
     David Puskac
     Lamin Jawo
  • 73'
    Giannis Fivos Botos  
    Ivan Schranz  
    3-0
  • 73'
    Dominik Pech  
    Christos Zafeiris  
    3-0
  • 77'
    3-0
     Jan Fortelny
     Michal Beran
  • 82'
    Stepan Chaloupek  
    Igoh Ogbu  
    3-0
  • 82'
    Vasil Kusej  
    Lukas Provod  
    3-0
  • 85'
    3-0
     Success Makanjuola
     Alexis Alegue Elandi
  • 85'
    Divine Roosevelt Teah  
    Ondrej Zmrzly  
    3-0
  • Slavia Praha vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    4
    David Zima
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    33
    Ondrej Zmrzly
    16
    David Moses
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    26
    Ivan Schranz
    77
    Alexis Alegue Elandi
    44
    Lamin Jawo
    26
    Dominik Holly
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    6
    Michal Beran
    25
    Sebastian Nebyla
    21
    Matej Polidar
    22
    Jakub Martinec
    4
    Nemanja Tekijaski
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    2Stepan Chaloupek
    46Mikulas Konecny
    9Vasil Kusej
    35Jakub Markovic
    14Simion Michez
    6Timothy Ouma
    48Dominik Pech
    30Simon Sloncik
    29Divine Roosevelt Teah
    27Tomas Vlcek
    Michal Cernak 95
    Jan Chramosta 19
    Jan Fortelny 11
    Bienvenue Kanakimana 20
    Matous Krulich 37
    Success Makanjuola 39
    Klemen Mihelak 99
    David Puskac 24
    Daniel Soucek 14
    David Stepanek 5
    Jan Suchan 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Baumit Jablonec
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    275
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs